Plantilla
Partidos jugados
Orden
Nombre
Tiến Dũng Bùi 480' 5 5 - - - 1 - -
Văn Lâm Đặng 480' 5 5 - - - - - -
Hùng Dũng Đỗ 480' 5 5 - - - - - -
Văn Hậu Đoàn 398' 5 4 1 - - 2 - -
Công Phượng Nguyễn 402' 5 5 - 3 2 1 - -
Quang Hải Nguyễn 480' 5 5 - - 1 - - -
Trọng Hoàng Nguyễn 445' 5 5 - 3 - 1 - -
Văn Đức Phan 379' 5 5 - 5 - - - -
Ngọc Hải Quế 480' 5 5 - - 1 - - -
Duy Mạnh Đỗ 390' 4 4 - - - 2 - -
Xuân Trường Lương 149' 4 2 2 2 - - - -
Văn Toàn Nguyễn 123' 4 - 4 - - - - -
Huy Hùng Nguyễn 175' 3 2 1 2 - - - -
Phong Hồng Duy Nguyễn 207' 3 2 1 - - - - -
Tiến Linh Nguyễn 85' 3 - 3 - - - - -
Minh Vương Trần 11' 2 - 2 - - - - -
Đức Chinh Hà 27' 1 - 1 - - - - -
Văn Đại Ngân 31' 1 - 1 - - - - -
Đức Huy Phạm 59' 1 1 - 1 - - - -
Tiến Dũng Bùi - - - - - - - - -
Tấn Tài Hồ - - - - - - - - -
Thành Chung Nguyễn - - - - - - - - -
Tuấn Mạnh Nguyễn - - - - - - - - -