Plantilla | Partidos jugados | ||
Orden |
Portero | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấn Trường Bùi | Vietnam | 19.02.1986 | |||
18 | Văn Công Nguyễn | Vietnam | 01.08.1992 | |||
Defensa | ||||||
20 | Hoàng Việt Anh Bùi | Vietnam | 01.01.1999 | |||
Văn Tới Đặng | Vietnam | 12.01.1999 | ||||
2 | Duy Mạnh Đỗ | Vietnam | 29.09.1996 | |||
16 | Thành Chung Nguyễn | Vietnam | 08.09.1997 | |||
66 | Văn Dũng Nguyễn | Vietnam | 14.04.1994 | |||
Đình Trọng Trần | Vietnam | 25.04.1997 | ||||
13 | Văn Kiên Trần | Vietnam | 13.05.1996 | |||
Centrocampista | ||||||
8 | Văn Toàn Đậu | Vietnam | 07.04.1997 | |||
88 | Hùng Dũng Đỗ | Vietnam | 08.09.1993 | |||
45 | Văn Xuân Lê | Vietnam | 27.02.1999 | |||
Mạnh Tiến Nguyễn | Vietnam | 19.05.1994 | ||||
Quang Hải Nguyễn | Vietnam | 12.04.1997 | ||||
11 | Thành Lương Phạm | Vietnam | 10.09.1988 | |||
74 | Thái Quý Trương Văn | Vietnam | 22.08.1997 | |||
Delantero | ||||||
Rimario Gordon | Jamaica | 07.06.1994 | ||||
25 | Xuân Tú Lê | Vietnam | 06.09.1999 | |||
10 | Văn Quyết Nguyễn | Vietnam | 27.06.1991 |