Jugador | Equipo | Fecha de nacimiento | Altura | Posición | |
---|---|---|---|---|---|
Hoàng Việt Anh Bùi | Hà Nội FC | 01.01.1999 | 186 cm | DEF | |
Tấn Trường Bùi | Hà Nội FC | 19.02.1986 | 188 cm | POR | |
Văn Tới Đặng | Hà Nội FC | 12.01.1999 | ??? | DEF | |
Văn Toàn Đậu | Hà Nội FC | 07.04.1997 | 170 cm | CEN | |
Duy Mạnh Đỗ | Hà Nội FC | 29.09.1996 | 180 cm | DEF | |
Hùng Dũng Đỗ | Hà Nội FC | 08.09.1993 | 170 cm | CEN | |
Rimario Gordon | Hà Nội FC | 07.06.1994 | 180 cm | DEL | |
Văn Sơn Lê | Hồ Chí Minh City | 20.12.1996 | 170 cm | DEF | |
Văn Xuân Lê | Hà Nội FC | 27.02.1999 | ??? | CEN | |
Xuân Tú Lê | Hà Nội FC | 06.09.1999 | 180 cm | DEL | |
Công Phượng Nguyễn | Hồ Chí Minh City | 21.01.1995 | 168 cm | DEL | |
Mạnh Tiến Nguyễn | Hà Nội FC | 19.05.1994 | 170 cm | CEN | |
Quang Hải Nguyễn | Hà Nội FC | 12.04.1997 | 166 cm | CEN | |
Thành Chung Nguyễn | Hà Nội FC | 08.09.1997 | 180 cm | DEF | |
Văn Công Nguyễn | Hà Nội FC | 01.08.1992 | 183 cm | POR | |
Văn Dũng Nguyễn | Hà Nội FC | 14.04.1994 | 182 cm | DEF | |
Văn Quyết Nguyễn | Hà Nội FC | 27.06.1991 | 172 cm | DEL | |
Thành Lương Phạm | Hà Nội FC | 10.09.1988 | 161 cm | CEN | |
Viktor Prodell | Hồ Chí Minh City | 29.02.1988 | 190 cm | DEL | |
Yong-deok Seo | Hồ Chí Minh City | 10.09.1989 | 175 cm | CEN | |
Ê Xal Tiêu | Hồ Chí Minh City | 14.08.2000 | 174 cm | CEN | |
Đình Trọng Trần | Hà Nội FC | 25.04.1997 | 174 cm | DEF | |
Văn Kiên Trần | Hà Nội FC | 13.05.1996 | ??? | DEF | |
Thái Quý Trương Văn | Hà Nội FC | 22.08.1997 | ??? | CEN |