Jugador Equipo Fecha de nacimiento Altura Posición
Thành Khải Nguyễn SHB Đà Nẵng FC 28.10.2002 ??? DEF
Tuấn Anh Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 16.05.1995 176 cm CEN
Văn Công Nguyễn Hà Nội FC 01.08.1992 183 cm POR
Văn Dũng Nguyễn Hà Nội FC 14.04.1994 182 cm DEF
Văn Hoàng Nguyễn Sông Lam Nghệ An 17.02.1995 186 cm POR
Văn Quyết Nguyễn Hà Nội FC 27.06.1991 172 cm DEL
Văn Toản Nguyễn Hảiphòng FC 26.11.1999 185 cm POR
Văn Trường Nguyễn Hà Nội FC 10.09.2003 182 cm CEN
Văn Tùng Nguyễn Hà Nội FC 02.06.2001 178 cm DEL
Văn Vĩ Nguyễn Hà Nội FC 12.02.1998 169 cm DEF
Văn Việt Nguyễn Sông Lam Nghệ An 12.07.2002 180 cm POR
Xuân Kiên Nguyễn Viettel FC 04.01.2000 171 cm DEF
Nick Olsen Bình Dương FC 26.09.1995 175 cm CEN
Ganiyu Oseni Bình Định FC 19.09.1991 177 cm DEL
Thành Lương Phạm Hà Nội FC 10.09.1988 161 cm CEN
Trung Hiếu Phạm Hảiphòng FC 02.09.1998 169 cm DEF
Tuấn Hải Phạm Hà Nội FC 19.05.1998 172 cm DEL
Văn Phong Phạm Viettel FC 03.06.1993 180 cm POR
Xuân Mạnh Phạm Hà Nội FC 09.02.1996 173 cm DEF
Tuấn Tài Phan Viettel FC 07.01.2001 170 cm DEF
Văn Chuẩn Quan Hà Nội FC 07.01.2001 180 cm POR
Rafaelson Nam Định FC 30.03.1997 185 cm DEL
Jordy Soladio Sông Lam Nghệ An 12.02.1998 183 cm DEL
Nam Hải Trần Sông Lam Nghệ An 05.02.2004 ??? CEN
Quang Thịnh Trần Hoàng Anh Gia Lai 12.05.2001 ??? DEF
Văn Kiên Trần Hà Nội FC 13.05.1996 ??? DEF
Văn Thắng Trần Hà Nội FC 06.07.2001 ??? DEF
Việt Hưng Triệu Hảiphòng FC 19.01.1997 170 cm CEN
Tiến Anh Trương Viettel FC 25.04.1999 172 cm CEN
Thái Quý Trương Văn Hà Nội FC 22.08.1997 ??? CEN
Juvhel Tsoumou Công An Hà Nội FC 27.12.1990 191 cm DEL
Đinh Tuấn Tài Viettel FC 08.05.1999 173 cm CEN
Tống Văn Hợp Viettel FC 10.02.1999 170 cm CEN
Benjamin van Meurs Hảiphòng FC 31.01.1998 188 cm DEF
Đình Hai Vũ Hà Nội FC 13.01.2000 ??? CEN
Minh Tuấn Vũ Hà Nội FC 19.09.1990 173 cm CEN
Tiến Long Vũ Hà Nội FC 04.04.2002 174 cm DEF
Văn Thanh Vũ Công An Hà Nội FC 14.04.1996 166 cm DEF
Brandon Wilson SHB Đà Nẵng FC 28.01.1997 185 cm CEN
Yuri Mamute Hảiphòng FC 07.05.1995 177 cm DEL
Zé Paulo Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 26.03.1994 189 cm CEN