Jugador Equipo Fecha de nacimiento Altura Posición
Loris Arnaud Hà Nội FC 16.04.1987 182 cm DEL
Ezequiel Brítez SHB Đà Nẵng FC 25.06.1985 185 cm DEF
Tấn Trường Bùi Bình Dương FC 19.02.1986 188 cm POR
Tiến Dụng Bùi Than Quảng Ninh FC 23.11.1998 ??? CEN
Tiến Dũng Bùi Đông Á Thanh Hóa 28.02.1997 181 cm POR
Ngọc Quang Châu Hoàng Anh Gia Lai 01.02.1996 ??? DEF
Văn Lâm Đặng Hảiphòng FC 13.08.1993 189 cm POR
Văn Tới Đặng Hà Nội FC 12.01.1999 ??? DEF
Thanh Bình Đinh Hoàng Anh Gia Lai 19.03.1998 ??? DEL
Thanh Trung Đinh Quảng Nam FC 24.01.1988 167 cm CEN
Duy Mạnh Đỗ Hà Nội FC 29.09.1996 180 cm DEF
Hùng Dũng Đỗ Hà Nội FC 08.09.1993 170 cm CEN
Sỹ Huy Đỗ Hà Nội FC 16.04.1998 ??? POR
Thanh Thịnh Đỗ Hà Nội FC 18.08.1998 170 cm DEF
Văn Hậu Đoàn Hà Nội FC 19.04.1999 185 cm DEF
Eydison Đồng Tâm Long An 30.05.1988 178 cm DEL
Pape Omar Faye Đông Á Thanh Hóa 01.01.1987 188 cm DEL
Mobi Fehr Hoàng Anh Gia Lai 13.12.1994 185 cm CEN
Đức Chinh Hà SHB Đà Nẵng FC 22.09.1997 172 cm DEL
Minh Tuấn Hà Quảng Nam FC 01.01.1991 181 cm DEL
Khắc Ngọc Hồ Sông Lam Nghệ An 02.08.1992 170 cm DEL
Minh Dĩ Hồ Hà Nội FC 17.02.1998 ??? CEN
Tấn Tài Hồ Bình Dương FC 06.11.1997 179 cm DEF
Tuấn Tài Hồ Sông Lam Nghệ An 16.03.1995 173 cm DEL
A Hoàng Hoàng Anh Gia Lai 31.07.1995 ??? DEF
Đình Tùng Hoàng Đông Á Thanh Hóa 24.08.1988 166 cm DEL
Thanh Tung Hoang Hoàng Anh Gia Lai 19.11.1996 167 cm DEL
Văn Bình Hoàng Đông Á Thanh Hóa 02.02.1989 172 cm CEN
Văn Khánh Hoàng Sông Lam Nghệ An 05.04.1995 180 cm DEF
Samson Hoàng Vũ Hà Nội FC 06.10.1988 182 cm DEL
Tấn Sinh Huỳnh Quảng Nam FC 06.04.1998 ??? CEN
Henry Kisekka Cần Thơ 31.08.1989 182 cm DEL
Geoffrey Kizito Than Quảng Ninh FC 02.02.1993 176 cm CEN
Danko Kovačević Sông Lam Nghệ An 10.07.1991 ??? DEL
Văn Sơn Lê Hoàng Anh Gia Lai 20.12.1996 170 cm DEF
Văn Thắng Lê Đông Á Thanh Hóa 08.02.1990 175 cm CEN
Văn Trường Lê Hoàng Anh Gia Lai 25.12.1995 178 cm POR
Xuân Hưng Lục Đông Á Thanh Hóa 15.04.1995 180 cm DEF
Hoàng Nam Lương Hoàng Anh Gia Lai 02.03.1997 158 cm CEN
Việt Anh Mạc Đức SHB Đà Nẵng FC 16.01.1997 ??? DEF
Gonzalo Marronkle Hà Nội FC 14.11.1984 192 cm DEL
Đỗ Merlo SHB Đà Nẵng FC 26.01.1985 188 cm DEL
Văn Đại Ngân Sài Gòn FC 09.02.1992 173 cm DEL
Xuân Tú Nghiêm Than Quảng Ninh FC 28.08.1988 175 cm CEN
Anh Đức Nguyễn Bình Dương FC 24.10.1985 181 cm DEL
Bá Minh Hiếu Nguyễn Hà Nội FC 23.05.1997 ??? POR
Công Phượng Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 21.01.1995 168 cm DEL
Hải Huy Nguyễn Hảiphòng FC 18.06.1991 ??? CEN
Hữu Lam Nguyễn Đông Á Thanh Hóa 16.08.1998 ??? DEF
Huy Hùng Nguyễn Quảng Nam FC 02.03.1992 165 cm CEN